1.常用單字和句子 Câu từ thường dùng

Tiếng TrungTiếng Việt
早安。Chào buổi sáng.
午安。Chào buổi chiều.
晚安。Chào buổi tối.
你好。Chào bạn.
先生Ngài/Ông.
小姐Cô.
老板Ông chủ.
请。Xin/Mời.
请问。Xin hỏi.
多少錢?Bao nhiêu tiền?
谢谢。Cảm ơn.
不客气。Đừng khách khí.
对不起。Xin lỗi.

会话练习:

早晨见面

A: 早安!(Zǎo ān) B: Chào buổi sáng!

A: 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) B: Tôi khỏe, cảm ơn. 你呢?(Nǐ ne?)

A: 我也很好,谢谢。(Wǒ yě hěn hǎo, xiè xie.)

中午见面

A: 午安!(Wǔ ān) B: Chào buổi chiều!

A: 你吃午饭了吗?(Nǐ chī wǔfàn le ma?) B: Tôi đã ăn rồi. 你呢?(Nǐ ne?)

A: 我还没吃。(Wǒ hái méi chī)

晚上见面

A: 晚安!(Wǎn ān) B: Chào buổi tối!

A: 你今天忙吗?(Nǐ jīntiān máng ma?) B: Hôm nay tôi bận lắm. 你呢?(Nǐ ne?)

A: 我也很忙。(Wǒ yě hěn máng)

在商店

A: 请问,这个多少钱?(Qǐng wèn, zhège duō shǎo qián?) B: Xin hỏi, cái này bao nhiêu tiền?

A: 这个五十块。(Zhège wǔshí kuài) B: Năm mươi đồng.

A: 谢谢。(Xiè xie) B: Cảm ơn.

礼貌对话

A: 谢谢你的帮助。(Xiè xie nǐ de bāngzhù) B: Đừng khách khí. (Bú kè qì)

A: 对不起,打扰了。(Duì bù qǐ, dǎrǎo le) B: Xin lỗi. (Xin lỗi)